Có 2 kết quả:
笞罵 chī mà ㄔ ㄇㄚˋ • 笞骂 chī mà ㄔ ㄇㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to whip and revile
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to whip and revile
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0